Có 2 kết quả:

看門人 kān mén rén ㄎㄢ ㄇㄣˊ ㄖㄣˊ看门人 kān mén rén ㄎㄢ ㄇㄣˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) janitor
(2) watchman

Từ điển Trung-Anh

(1) janitor
(2) watchman